Từ vựng về các phương tiện giao thông của Nhật Bản
Từ vựng về các phương tiện giao thông của Nhật Bản.
1. 自動車 / 車 jidousha/kuruma ô tô2. トラック torakku xe tải
3. スポーツカー supootsu kaa xe thể thao
4. タクシー takushii taxi
5. 救急車 kyuukyuusha xe cứu thương
6. 消防車 shoubousha máy bơm nước cứu hỏa
7. パトカー patokaa cảnh sát tuần tra xe
8. 白バイ shirobai xe cảnh sát
9. オートバイ ootobai xe gắn máy
10. 自転車 jitensha Xe đạp
Cùng học thêm bài từ vựng về các phương tiện giao thông của Nhật Bản trên website : Trung tâm Tiếng Nhật SOFL để ngày càng có nhiều vốn từ , giao tiếp tốt các bạn nhé. Chúc các bạn thành công!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website : http://tiengnhatcoban.edu.vn/