Từ vựng tiếng Nhật về world cup
1 サ ッ カ ー (n) サ ッ カ ー : bóng đá
2 優勝 (n) ゆ う し ょ う : chiến thắng
3 ボ ー ル (n) ボ ー ル : quả bóng
4 決勝 (n) け っ し ょ う : chung kết
5 ペ ナ ル テ ィ (n) ペ ナ ル テ ィ : hình phạt
6 ト ー ナ メ ン ト (n) ト ー ナ メ ン ト : giải đấu
7 喝 さ い (n) か っ さ い : cổ vũ
8 ゴ ー ル (n) ゴ ー ル : mục tiêu
9 守備 (n) し ゅ び : phòng thủ
10 攻 撃 こ う げ き : tấn công
11 蹴 る (v) け る : đá
12 パ ス (n) パ ス : vượt qua
13 勝者 (n) し ょ う し ゃ : người chiến thắng
14 敗者 (n) は い し ゃ
Ví dụ :
面 白 く な さ そ う な 敗者
お も し ろ く な さ そ う な は い し ゃ
Kẻ thua không vui vẻ
Xem Thêm : Hoc tieng Nhat online hiệu quả
15 ワ ー ル ド カ ッ プ (n ) ワ ー ル ド カ ッ プ Cúp thế giới/ Word Cup
Ví dụ:
ワ ー ル ド カ ッ プ 選 抜 チ ー ム
ワ ー ル ド カ ッ プ せ ん ば つ チ ー ム
Đội World Cup
16 FIFA ワ ー ル ド カ ッ プ ト ロ フ ィ ー (n) :
フ ィ フ ァ ワ ー ル ド カ ッ プ ト ロ フ ィ ー
danh hiệu FIFA World Cup
Nếu bạn còn chưa biết cách học từ vựng tiếng Nhật về world cup hiệu quả thì hãy tham khảo ngay các bí kíp nhớ từ vựng siêu nhanh , siêu lâu của trung tâm Nhật ngữ SOFL nhé . Trân Trọng!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website : http://tiengnhatcoban.edu.vn/