Từ vựng tiếng Nhật về toán học căn bản
A. Từ vựng tiếng Nhật về đại số :
1. 足す /tasu/ : cộng – 足し算 /tashizan/ : phép cộng2. 引く /hiku/ : trừ – 引き算 /hikizan/ : phép trừ
3. 掛ける /kakeru/ : nhân – 掛け算 /kakezan/ : phép nhân
4. 割る /waru/ : chia – 割り算 /warizan/ : phép chia
5. 四角い /shikakui/ : (tính từ) hình tứ giác
6. 三角い /sankakui/ : (tính từ) hình tam giác
7. 三角形 /sankakukei/ : (danh từ) hình tam giác
8. 直角三角形 /chokkaku sankakukei/ : tam giác vuông
9. 二等辺三角形 /nitouhen sankakukei/ : tam giác cân
10. 倍(ばい) : bội số – 2 倍 : 2 lần
11. 2 の平方根(にのへいほうこん) căn bậc 2 của 2
12. ルート = 平方根(にのへいほうこん)
13. 3の平方根(さんのへいほうこん) : căn bậc 2 của 3
14. 3の2乗 /sanno nijou/ : 3 bình phương
15. 2の3乗 /nino sanjou/ : 2 mũ ba
16. 合計 ごうけい Tổng số
17. 変換する /transform/ Henkan : chuyển đổi (đơn vị, từ m sang feet…)
X軸 X-axis X jiku : trục X (trong hệ trục toạ độ)
Y軸 Y-axis Y jiku : trục Y
Xem Thêm : Kĩ năng học tiếng Nhật online nhanh, hiệu quả
B. Từ vựng tiếng Nhật về hình học :
1. 辺 /hen/ : cạnh – 角 /kaku/ : góc2. 正三角形 /seisankakukei/ : tam giác đều
3. 長方形(ちょうほうけい) hình chữ nhật
4. 正方形(せいほうけい) : hình vuông
5. 平行四辺形(へいこうしへんけい) : hình bình hành
6. 平方 /square(d)/ Heihou bình phương (m2)
7. 平方メートル mét vuông : m2
8. 立方 cube(d) rippou lập phương (m2)
立方メートル m³
9. 円 /circle en/ : đường tròn
円の半径 /radius enno hankei/ : bán kính đường tròn
円の直径 /diameter en no chokkei/ : đường kính đường tròn
周辺長 /shuuhenchou/ : chu vi
面積 /menseki/ : diện tích
体積 /taiseki/ : thể tích
Các bạn cần nhớ rằng khi học từ vựng tiếng Nhật về toán học căn bản, yêu cầu là bạn phải viết được, phát âm chính xác từ mới và ôn luyện đều đặn mỗi ngày. Trung tâm Nhật Ngữ SOFL chúc các bạn học tốt và thành công nhé!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website : http://tiengnhatcoban.edu.vn/