Đang thực hiện

Tổng hợp 60 từ vựng tiếng Nhật về Sơn

Thời gian đăng: 18/06/2019 14:32

Dành cho những bạn du học sinh Nhật Bản ngành kỹ sư. Trung tâm Nhật ngữ SOFL chia sẻ những từ vựng tiếng Nhật về Sơn, hãy bổ sung thêm kiến thức vào kho từ vựng của bản thân.

từ vựng tiếng nhật
 

>>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng

  1. 漆(ペイント): Sơn

  2. でんちゃく: Sơn Điện Ly

  3. なかぬり(Primer): Sơn Lót

  4. カラーペイント: Sơn Màu

  5. とそう: Sơn (Gia Công)

  6. うわぬり: Sơn Bóng

  7. ぬりかた: Cách Sơn

  8. ちょうごう(きしゃく): Pha Trộn

  9. シンナー(: Dung Môi

  10. ようざい: Dung Môi

  11. きしゃくシンナー: Dung Môi Pha

  12. せんじょうシンナー: Dung Môi Rửa

  13. はだ: Da, Bề Mặt Sơn

  14. ハガレー: Bong

  15. ほこり: Bụi

  16. ふりょう: Lỗi

  17. ホース: Ống Dẫn Sơn

  18. かんそう: Sấy (Oven)

  19. スプレー: Phun

  20. まえしょり: Tiền Xử Lý

  21. グロス: Độ Bóng (Gloss)

  22. こうたく: Độ Bóng

  23. つや: Độ Bóng

  24. とまく: Màng Sơn

  25. いんぺい: Độ Phủ

  26. こうど: Độ Cứng

  27. みっちゃく: Độ Bám Dính

  28. なかぐり: Mài Ráp

  29. けんまする: Mài Ráp

  30. たいすいせい: Chịu Bền Nước

  31. たいしつせい: Chịu Bền Ẩm

  32. たいおんせい: Chịu Bền Nhiệt

  33. たいこうせい: Chịu Bền Thời Tiết

  34. たいしょくせい: Chịu Bền Muối

  35. たいねつせい: Chịu Bền Nhiệt

  36. おりまげしけん: Kiểm Tra Bền Uốn

  37. たいアルカリせい: Tính Chịu Kiềm

  38. たいガソリンせい: Chịu Bền Xăng

  39. たいりょく: Chịu Lực

  40. たいキシレン: Bền Xylen

  41. たいじょうげきざい: Tính Chịu Va Đập

  42. がいかん: Bề Mặt

  43. ぜいじゃく: Giòn Yếu

  44. たいしょく: Sự Phai Màu

  45. クラック: Rạn

  46. はじき: Lồi Mắt Cá, Lõm Sơn

  47. ワキ: Lỗ Làm Dám Bề Mặt

  48. ふくれ: Phồng Rộp

  49. ブリスタ: Phồng Rộp

  50. しわ: Nhăn

  51. ながれ(とそうながれ): Chảy

  52. もろい: Giòn

  53. さび: Gỉ

  54. だっし: Tẩy Dầu

  55. とそうじょうけん: Điều Kiện Sơn

  56. ブース: Buồng Phun

  57. とそうおんど: Nhiệt Độ Sơn

Hy vọng với 60 từ vựng tiếng Nhật về Sơn ở trên sẽ giúp bạn có thêm kiến thức mới cho mình, đặc biệt là với những ai đang làm trong ngành Xây dựng. Hãy học thuộc và chuyển sang chủ đề mới ở bài viết sau của SOFL nhé.

>>> Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thiết kế - kiến trúc


TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL

Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội

Cơ sở Cầu Giấy:  

Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 

Cơ sở Thanh Xuân:

Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở Long Biên:

Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội

Cơ sở Quận 10:

Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:

Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:

Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM

Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline
1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website : http://tiengnhatcoban.edu.vn/

Các tin khác