Thời gian đăng: 27/07/2016 11:57
Các bài học mà chúng tôi cung cấp đa dạng, phong phú từ kinh nghiệm học, văn hóa, con người đến các cấu trúc ngữ pháp, các bài từ vựng theo từng chủ đề thú vị với moi muốn có thể giúp các bạn chinh phục thành công tiếng Nhật.

Từ vựng tiếng Nhật về sinh sản
Bài học hôm nay sẽ là bài học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề sinh sản. Rất hữu ích đối với các bạn muốn mở rộng vốn từ cũng như muốn tăng khả năng giao tiếp tiếng Nhật của mình ở chủ đề này.
2. 妊娠中絶 (にんしんちゅうぜつ) : Sự phá thai
3. 超音波検査 (ちょうおんばけんさ) : Siêu âm
4. 子宮外妊娠 (しきゅうがいにんしん) : chửa ngoài tử cung; chửa dạ con
5. 出産予定日
6. 頭痛 (ずつう) : Đau đầu
7. 多胎妊娠 (たたいにんしん) : Đa thai
8. つわり : Ốm nghén
9. 定期健診 (ていきけんしん) : Kiểm tra định kì
10. 出産予定日 (しゅっさんよていび) : Ngày dự kiến sinh 11. コンドーム : Bao cao su
12. 早産 (そうざん) : Sinh non
13. 出血 (しゅっけつ) : Xuất huyết, ra máu
14. 胎盤 (たいばん) : Nhau thai, rau thai
15. 切迫早産 (せっぱくそうざん) : Nguy cơ sinh non
16. 会陰切開 (かいいんせっかい) : Vết rạch tầng sinh môn
17. 陣痛 (じんつう) : Đau đẻ, chuyể dạ
18. 悪露 (おろ) : Sản dịch
19. 流産 (りゅうざん) : Sẩy thai
20. 風疹 (ふうしん) : bệnh sởi đức
21. 便秘 (べんぴ) : Táo bón
22. 母子健康手帳 (ぼしけんこうてちょう) : Cẩm nang sức khỏe bà mẹ và trẻ em
23. 羊水検査 (ようすいけんさ) : Chọc dò màng ối, chọc ối
24. 胎芽 (たいが) : Phôi thai
25. 着床 (ちゃくしょう) : Cấy ghép
26. 痔 (じ) : Bệnh trĩ
27. 前置胎盤 (まえおきたいばん) : Rau tiền đạo
28. 胎動 (たいどう) : Thai nhi cử động
29. 出産 (しゅっさん) : Sinh sản, sinh đẻ
30. 臍帯 (さいたい) : Dây rốn,cuống rốn
31. 胎児仮死 (たいじかし) : Suy thai
Bài viết hôm nay Nhật ngữ SOFL xin giới thiệu đến các bạn học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề sinh sản, cùng học và nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật của mình nhé. Chúc các bạn thành công.

Từ vựng tiếng Nhật về sinh sản
Hãy học và shase các từ vựng tiếng Nhật về sinh sản để bạn bè cùng học nhé:
1. 妊娠中毒 (にんしんちゅうどく) : Nhiễm độc thai nghén2. 妊娠中絶 (にんしんちゅうぜつ) : Sự phá thai
3. 超音波検査 (ちょうおんばけんさ) : Siêu âm
4. 子宮外妊娠 (しきゅうがいにんしん) : chửa ngoài tử cung; chửa dạ con
5. 出産予定日
6. 頭痛 (ずつう) : Đau đầu
7. 多胎妊娠 (たたいにんしん) : Đa thai
8. つわり : Ốm nghén
9. 定期健診 (ていきけんしん) : Kiểm tra định kì
10. 出産予定日 (しゅっさんよていび) : Ngày dự kiến sinh 11. コンドーム : Bao cao su
12. 早産 (そうざん) : Sinh non
13. 出血 (しゅっけつ) : Xuất huyết, ra máu
14. 胎盤 (たいばん) : Nhau thai, rau thai
15. 切迫早産 (せっぱくそうざん) : Nguy cơ sinh non
16. 会陰切開 (かいいんせっかい) : Vết rạch tầng sinh môn
17. 陣痛 (じんつう) : Đau đẻ, chuyể dạ
18. 悪露 (おろ) : Sản dịch
19. 流産 (りゅうざん) : Sẩy thai
20. 風疹 (ふうしん) : bệnh sởi đức
21. 便秘 (べんぴ) : Táo bón
22. 母子健康手帳 (ぼしけんこうてちょう) : Cẩm nang sức khỏe bà mẹ và trẻ em
23. 羊水検査 (ようすいけんさ) : Chọc dò màng ối, chọc ối
24. 胎芽 (たいが) : Phôi thai
25. 着床 (ちゃくしょう) : Cấy ghép
26. 痔 (じ) : Bệnh trĩ
27. 前置胎盤 (まえおきたいばん) : Rau tiền đạo
28. 胎動 (たいどう) : Thai nhi cử động
29. 出産 (しゅっさん) : Sinh sản, sinh đẻ
30. 臍帯 (さいたい) : Dây rốn,cuống rốn
31. 胎児仮死 (たいじかし) : Suy thai
Bài viết hôm nay Nhật ngữ SOFL xin giới thiệu đến các bạn học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề sinh sản, cùng học và nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật của mình nhé. Chúc các bạn thành công.
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
Website : http://tiengnhatcoban.edu.vn/
Các tin khác
Tiếng Nhật giao tiếp thông dụng - Các mẫu câu bày tỏ sự khen ngợi
Tìm hiểu về các loại trái cây trong tiếng Nhật
Cách nói giờ kém trong tiếng Nhật - Hỏi giờ trong tiếng Nhật như thế nào?
Giải đáp thắc mắc học tiếng Nhật N4 mất bao lâu?
50 cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N5 bạn phải biết
Tổng hợp 100 từ vựng Kanji tiếng Nhật trình độ N2
Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trợ trực tuyến
1900 986 845