Từ vựng tiếng Nhật về các loài chim
1. 鳥: Chim2. 鶏(にわとり:Gà
3. 家鴨(あひる: Vịt ta, vịt nhà
4. 鴨(かも: Vịt
5. 雀(すずめ: Chim sẻ
6. 燕(つばめ: Chim én, chim yến
7. 鳩(はと: Chim bồ câu
8. 鴉/烏(からす: Quạ
9. 白鳥(はくちょう: Thiên nga
10. 梟(ふくろう: Cú
11. 鷲(わし: Đại bàng
12. 鷹(たか: Chim ưng
13. 鶴(つる: Hạc
14. ペンギン: Chim cánh cụt
15. 鳶(とび: Diều hâu
16. 鸚鵡(おうむ: Vẹt
17. 鴎(かもめ: Mòng biển
18. 啄木鳥(きつつき: Gõ kiến
19. 翡翠(かわせみ: Bói cá
20. 鸛(こうのとり: Cò
21. 禿鷲(はげわし: Kền kền
22. 鵞鳥(がちょう: Ngỗng
23. 駝鳥(だちょう: Đà điểu
24. 蜂鳥(はちどり: Chim ruồi
25. 孔雀(くじゃく: Công
27. ペリカン: Bồ nông
28. カナリア: Bạch yến
29. フラミンゴ/紅鶴(べにずる: Hồng hạc
30. 七面鳥(しちめんちょう: Gà tây
31. 鷺(さぎ: Diệc
32. 星椋鳥(ほしむくどり: Sáo đá
33. 面梟(めんふくろう: Chim lợn
34. 高麗鶯(こうらいうぐいす: Vàng anh
Học tiếng Nhật theo các chủ đề từ vựng thực sự là một phương pháp học vô cùng hiệu quả mà các bạn nên áp dụng theo. Trong những bài viết sau Trung tâm dạy tiếng Nhật SOFL sẽ tiếp tục giới thiệu cho các bạn những chủ đề từ vựng thú vị hơn, cùng chờ đón nhé!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website : http://tiengnhatcoban.edu.vn/