Từ vựng tiếng Nhật về các đồ dùng trong phòng ngủ
Trung tâm Nhật Ngữ SOFL đã tổng hợp và chia sẽ với các bạn danh sách các từ vựng tiếng Nhật về phòng ngủ và các vật dụng liên quan. Hãy lưu lại và học từ vựng thường tiếng Nhật xuyên nếu muốn giỏi ngôn ngữ này nhé.
1. 寝室 しんしつ (Shinshitsu) : Phòng ngủ
2. ベッド (beddo) : Giường
3. 枕 まく (maku) : gối
4. 毛布 もうふ (moufu) : mền
5. 目覚まし時計 めざまし どけい (mezamashi dokei) : đồng hồ báo thức
6. 箪笥 たんす (tansu) : tủ
7. 引き出し ひきだし (hikidashi) : ngăn kéo
8. ドレッサー (doressa-) : tủ gương trang điểm
9. シーツ (shi-shi ga) : trải giường
10. 二段ベッド にだん べっど (nidanbeddo) : giường hai tầng
11. スイッチ : công tắc
12. スタンド (sutando) : đàn bàn
13. スタンドの傘 スタンドのかさ (sutando no kasa) : chụp đèn
14. 電球 でんきゅ (denkyu) : bóng đèn tròn
15. 蝋燭 ろうそく (rousoku) : nến
16. 蝋燭立て ろうそくたて (rousokutate) : Chân nến
17. 収納箱 しゅうのうばこ (syuunoubako) : rương
18. ソファー (sofaa) : ghế sofa
19. クッション (kusshon) : miếng đệm ghế
20. 花瓶 かびん (kabin) : bình hoa
21. 灰皿 はいざら (haizara) : gạt tàn thuốc
Những từ vựng tiếng Nhật về các đồ dùng trong phòng ngủ còn rất nhiều đã được tổng hợp và chia sẽ trên website : Trung tâm Nhật Ngữ SOFL , hãy truy cập và học thường xuyên để nâng cao trình độ của mình nhé. Chúc các bạn học tốt và thành công với ngôn ngữ này!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website : http://tiengnhatcoban.edu.vn/