Song hành cùng sự phát triển của kinh tế và văn hóa, một số từ vựng tiếng Nhật đã được cả thế giới biết tới với những ý nghĩa riêng, khi xướng tên những từ vựng đó lên. Người ta sẽ ngay lập tức biết được nó đại diện cho món ăn, địa danh hay giá trị văn hóa của người Nhật. Trong bài viết này chúng ta sẽ đi tìm hiểu về những từ vựng đặc biệt này nhé!
Từ vựng về ẩm thực
1. Sushi (寿司): Món Sushi
2. Sukiyaki (すき焼き): Món sukiyaki
3. Daikon (大根): Củ cải trắng
4. Tofu (豆腐): Đậu phụ
5. Miso (味噌): Canh miso
6. Bento (弁当): Cơm hộp
7. Ramen (ラーメン): Món mì ramen
8. Teriyaki (照り焼き): Món hun nướng kiểu Nhật
9. Tempura (天ぷら): Món tempura
10. Wasabi (わさび): Cây wasabi
11. Dashi (出汁): Một loại soup là chủ yếu từ cá và tảo biển kombu
12. Sake (酒): Rượu Nhật
Từ vựng về văn hóa nghệ thuật
13. Karaoke (カラオケ): Hát karaoke
14. Bonsai (盆栽): Cây cảnh bonsai
15. Ikebana (生け花): Nghệ thuật cắm hoa
16. Origami (折り紙): Nghệ thuật gấp giấy
17. Manga (漫画): Truyện tranh
18. Haiku (俳句): Thơ haiku
19. Gaijin (外人): Người nước ngoài
20. Shinkansen (新幹線): Tàu siêu tốc Shinkansen
21. Kimono (着物): Trang phục kimono truyền thống
22. Mottainai (もったいない): Lãng phí
23. Anime (アニメ): Phim hoạt hình
Từ vựng về thể thao
24. Sumo (相撲): Môn vật Sumo
25. Karate (空手): Môn võ Karate
26. Kendo (剣道): Kiếm đạo
27. Judo (柔道): Nhu đạo
Từ vựng về lịch sử
28. Bushido (武士道): Tinh thần võ sĩ đạo
29. Samurai (侍): Võ sĩ Samurai
30. Ninja (忍者): Nhẫn giả
31. Shogun (将軍): Tướng quân
32. Geisha (芸者): Nghệ sĩ trong ca múa nhạc cổ
Từ vựng về kinh doanh
33. Kaizen (改善): Cải thiện
34. Zangyo (残業): Làm tăng ca, làm thêm giờ
35. Karoushi (過労死): Làm việc cho tới chết
36. Senpai (先輩): Tiền bối, đàn anh trong công việc và học tập
Đây là những từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất được cả thế giới biết tới. Nếu bạn biết thêm những từ vựng khác nữa, chia sẻ ngay cùng Trung tâm Nhật ngữ SOFL để các bạn khác có thêm kiến thức nữa nhé!