Trong đó có nhiều ý kiến yêu cầu chúng tôi cung cấp tiếp phần 2 . Và không để các bạn đợi lâu , hôm nay chúng tôi sẽ " tung ra" phần 2 . Mời các bạn theo dõi và ghi chép lại làm tài liệu học tiếng Nhật nhé .
Kanji | Furigana | Romaji | Dịch nghĩa |
美味しい | おいしい | oishii | |
大きい | おおきい | ookii | ngon, ngon |
おおぜい | oozei | lớn | |
お母さん | おかあさん | okaasan | nhiều người |
お菓子 | okashi | okashi | mẹ của riêng tôi |
お金 | おかね | okane | bánh kẹo, bánh |
起きる | おきる | okiru | tiền |
おきる | okiru | dậy , đứng lên | |
奥さん | おくさん | okusan | đặt |
送る | おくる | okuru | vợ của một ai đó |
お酒 | おさけ | osake | gửi |
お皿 | おさら | osara | rượu, rượu sake |
伯父さん | おじさん | ojisan | đĩa |
おじいさん | おじいさん | ojiisan | chú |
押す | おす | osu | cha vĩ đại |
遅い | おそい | osoi | đẩy |
お茶 | おちゃ | ocha | muộn, chậm |
お手洗い | おてあらい | otearai | trà |
お父さん | おとうさん | otousan | nhà vệ sinh, phòng vệ sinh |
弟 | おとうと | otouto | cha |
男 | おとこ | otoko | em trai của ai đó |
男の子 | おとこのこ | otokonoko | đàn ông |
一昨日 | おととい | ototoi | con trai |
一昨年 | おととし | ototoshi | ngày trước khi ngày hôm qua |
大人 | おとな | otona | năm trước khi cuối cùng |
お腹 | おなか | onaka | người lớn |
同じ | おなじ | onaji | dạ dày |
お兄さん | おにいさん | oniisan | giống nhau |
お姉さん | おねえさん | oneesan | anh trai của một ai đó |
伯母さん | おばさん | obasan | một người nào đó của chị gái |
おばあさん | obaasan | dì | |
お弁当 | おべんとう | obentou | bà ngoại |
覚える | おぼえる | oboeru | hộp cơm trưa |
重い | おもい | omoi | để ghi nhớ, để nhớ |
面白い | おもしろい | omoshiroi | nặng |
泳ぐ | およぐ | oyogu | thú vị, hài hước |
降りる | おりる | oriru | bơi |
終わる | おわる | owaru | để có được off |
音楽 | おんがく | ongaku | để kết thúc |
女 | おんな | onna | âm nhạc |
女の子 | おんなのこ | onnanoko | đàn bà |
Xem thêm : Lớp học tiếng Nhật online hiệu quả tại SOFL
Kanji | Furigana | Romaji | Dịch nghĩa |
〜回 | 〜かい | ~kai | ~ lần |
〜階 | 〜かい | ~kai | ~ sàn |
外国 | がいこく | gaikoku | nước ngoài |
外国人 | がいこくじん | gaikokujin | người nước ngoài |
会社 | かいしゃ | kaisha | công ty, doanh nghiệp |
階段 | かいだん | kaidan | cầu thang |
買物 | かいもの | kaimono | mua sắm |
買う | かう | kau | mua |
返す | かえす | kaesu | để trả lại một đối tượng |
帰る | かえる | kaeru | để trở về nhà |
顔 | かお | kao | mặt |
かかる | kakaru | mất thời gian, tiền bạc | |
鍵 | かぎ | kagi | chìa khóa |
書く | かく | kaku | viết |
学生 | がくせい | gakusei | sinh viên |
〜か月 | 〜かげつ | ~kagetsu | ~ Số tháng |
かける | kakeru | để mặc | |
かける | kakeru | để thực hiện cuộc gọi điện thoại | |
傘 | かさ | kasa | ô |
貸す | かす | kasu | cho mượn |
風 | かぜ | kaze | gió |
風邪 | かぜ | kaze | cảm lạnh |
家族 | かぞく | kazoku | gia đình |
方 | かた | kata | người (lịch sự) |
片仮名 | かたかな | katakana | katakana |
一月 | いちがつ | ichigatsu | tháng giêng |
二月 | にがつ | nigatsu | tháng hai |
三月 | さんがつ | sangatsu | tháng ba |
四月 | しがつ | shigatsu | tháng tư |
五月 | ごがつ | gogatsu | có thể |
六月 | ろくがつ | rokugatsu | tháng sáu |
七月 | しちがつ | shichigatsu | tháng bảy |
八月 | はちがつ | hachigatsu | tháng tám |
九月 | くがつ | kugatsu | tháng chín |
十月 | じゅうがつ | juugatsu | tháng mười |
十一月 | じゅういちがつ | juuichigatsu | tháng mười một |
十二月 | じゅうにがつ | juunigatsu | tháng mười hai |
学校 | がっこう | gakkou | trường học |
角 | かど | kado | góc |
家内 | かない | kanai | vợ tôi |
鞄 | かばん | kaban | túi |
花瓶 | かびん | kabin | cái bình |
冠る | かぶる | kaburu | đặt trên một chiếc mũ |
紙 | かみ | kami | giấy |
カメラ | かめら | kamera | máy chụp hình |
火曜日 | かようび | kayoubi | thứ ba |
辛い | からい | karai | nóng, cay |
体 | からだ | karada | thân thể |
借りる | かりる | kariru | vay |
〜がります | ~garimasu | Người thứ 3 muốn | |
軽い | かるい | karui | ánh sáng (không nặng) |
カレンダー | カレンダー | karendaa | lịch |
川 | かわ | kawa | sông |
〜側 | ~がわ | ~gawa | ~ bên |
可愛い | かわいい | kawaii | dễ thương, xinh đẹp |
漢字 | かんじ | kanji | kanji nhân vật |
Nếu muốn vượt qua kỳ thi JNPT N4 thì hãy học hết các từ vựng tiếng Nhật N4 - Phần 2 này nhé . Bạn có thể tham khảo cách học , ôn luyện để vượt qua kỳ thi tốt nhất ở phần kinh nghiệm học nhé .
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website : http://tiengnhatcoban.edu.vn/