Từ vựng tiếng Nhật chủ đề thực phẩm
Có bạn lại áp dụng phương pháp học từ vựng qua video, hình ảnh, bài hát, .... Nhưng cách học tốt nhất , hiệu quả nhất vẫn là học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề,…
Trung tâm tiếng Nhật SOFL xin chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Nhật chủ đề thực phẩm. Hãy học và share cho bạn bè cùng học nhé!
1. 牛肉 ぎゅうにく: thịt bò.
2. 子牛肉 こうしにく:thịt bê.
3. 豚肉 ぶたにく: thịt lợn.
4. 鶏肉 とりにく: thịt gà.
5. マトン : thịt cừu.
6. ラム : thịt cừu non.
7. 鴨肉 かもにく: thịt vịt.
8. 卵 たまご: trứng.
9. うずなの卵 うずなのたまご: trứng chim cút.
10. うなぎ: lươn.
11. かつお: cá ngừ.
12. かれい: cá bơn lưỡi ngựa.
13. 鯉 こい: cá chép. 14. 鮭 さけ: cá hồi .
15. さば: cá thu .
16. さわら: cá thu Tây Ban Nha.
17. すずき: cá rô biển.
18. 鯛 たい: cá tráp biển.
19. たら: cá tuyết.
20. にしん: cá trích .
21. ひらめ: cá bơn.
22. まくろ: cá ngừ.
23. ます: cá trê.
24. いか: mực .
25. 蛸 たこ: bạch tuột.
26. 伊勢えび いせえび: tôm hùm.
27. 小海老 こえび: tôm thẻ.
28. かに: cua.
29. たにし: ốc (vặn).
30. あわび: bào ngư.
31. かき: hàu.
32. はまぐり: trai, sò (lớn).
33. ほたてかい: sò điệp.
Trên đây là từ vựng tiếng Nhật chủ đề thực phẩm. Còn rất nhiều chủ đề từ vựng khác nhau được tổng hợp và chia sẻ trên website : Trung tâm tiếng Nhật SOFL.
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website : http://tiengnhatcoban.edu.vn/