Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Động vật

Thời gian đăng: 11/01/2019 16:22

Bạn yêu thích những con cún con, những chú mèo tinh nghịch hay những con thỏ xinh xắn… Bạn có biết những loài động vật trong tiếng Nhật được gọi như thế nào không? Hãy tìm hiểu ngay qua bài viết từ vựng tiếng Nhật về Động vật dưới đây để học thêm thật nhiều loài khác nữa nhé.

tu vung tieng nhat

>>> Xem Thêm : Từ vựng tiếng Nhật về tóc

Từ vựng tiếng Nhật về Động vật

STT

Kanji

Từ vựng

Nghĩa

1

動物

どうぶつ

động vật

2

ネズミ

Con chuột

3

ねこ

con mèo

4

子猫 / 小猫

こねこ

mèo con

5

子犬 / 小犬

こいぬ

chó con

6

ニワトリ

7

家鴨

アヒル

vịt

8

とり

chim

9

スズメ

chim se sẻ

10

ハト

Chim bồ câu

11

烏 / 鴉

カラス

con quạ

12

白鳥

ハクチョウ

chim thiên nga

13

フクロウ

chim cú

14

ワシ

chim ưng

15

タカ

16

ウサギ

Thỏ

17

栗鼠

リス

con sóc

18

サル

tiền lãi

19

きんり

金利

con khỉ

20

ウシ

Bò / Gia súc

21

ウマ

ngựa

22

縞馬

シマウマ

ngựa rằn

23

ヒツジ

con cừu

24

山羊

ヤギ

con dê

25

鹿

シカ

nai

26

ブタ

lợn

27

河馬

カバ

con trâu nước

28

 

パンダ

Gấu trúc

29

 

カンガルー

Kangaroo

30

駱駝

ラクダ

lạc đà

31

キツネ

cáo

32

タヌキ

Chó xám

33

オオカミ

chó sói

34

トラ

cọp

35

 

ライオン

sư tử

36

con tê giác

37

クマ

gấu

38

ゾウ

voi

39

ヘビ

rắn

40

ワニ

Cá sấu

41

カメ

Rùa

42

カエル

con ếch

43

さかな

44

烏賊

イカ

Mực

45

牡蠣

カキ

con hàu

46

蝦 / 海老

エビ

Tôm

47

カニ

cua

48

蛸 / 章魚

タコ

bạch tuộc

49

 

ペンギン

Chim cánh cụt

50

人鳥

じんちょう

cánh cụt (Hiếm khi sử dụng)

51

海豚

イルカ

cá heo

52

クジラ

Cá voi

53

サメ

cá mập

54

むし

côn trùng

55

アリ

con kiến

56

muỗi

57

 

ゴキブリ

con gián

58

蝸牛

カタツムリ

Ốc sên

59

蜘蛛

クモ

con nhện

60

百足

ムカデ

con rít

61

ホタル

con đom đóm

62

セミ

con ve sầu

63

蜻蛉

トンボ

Chuồn chuồn

64

蝶蝶

チョウチョウ

con bướm

65

ハチ

con ong

66

毛虫

けむし

sâu bướm

67

蚯蚓

ミミズ

giun đất

68

守宮

ヤモリ

Con tắc kè

69

蜥蜴

トカゲ

loài thằn lằn

70

川獺

かわうそ

con rái cá


TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL

Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội

Cơ sở Cầu Giấy:  

Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 

Cơ sở Thanh Xuân:

Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở Long Biên:

Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội

Cơ sở Quận 10:

Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:

Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:

Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM

Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline
1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website : http://tiengnhatcoban.edu.vn/

Các tin khác