Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Nhật Minna no nihongo Bài 1

Thời gian đăng: 11/10/2018 09:32

Những ai đã và đang học tiếng Nhật chắc hẳn không còn thấy xa lạ với cuốn giáo trình tiếng Nhật Minna no Nihongo rồi phải không? Đây là bộ giáo trình sơ cấp được sử dụng nhiều nhất tại các trường học, các trung tâm tiếng Nhật. Hôm nay, hãy cùng SOFL học từ vựng tiếng Nhật bài 1 tiếng Nhật sơ cấp trong cuốn giáo trình tiếng Nhật sơ cấp Minna no Nihongo này nhé.

TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 1

 
 

STT

Từ vựng

Kanji

Nghĩa

1

わたし

 

tôi

2

わたしたち

 

chúng ta, chúng tôi

3

あなた

 

bạn

4

あのひと

あの人

người kia

5

あのかた

あの方

vị kia

6

みなさん

皆さん

các bạn, các anh, các chị, mọi người

7

ふじだいがく

富士大学

Trường ĐH Fuji

8

~さん

 

anh ~, chị ~

9

~ちゃん

 

bé ( dùng cho nữ) hoặc gọi thân mật cho trẻ con ( cả nam lẫn nữ)

10

~くん

~君

bé (dùng cho nam) hoặc gọi thân mật

11

~じん

~人

người nước ~

12

せんせい

先生

giáo viên

13

きょうし

教師

giáo viên ( dùng để nói đến nghề nghiệp)

14

がくせい

学生

học sinh, sinh viên

15

かいしゃいん

会社員

nhân viên công ty

16

~しゃいん

社員

nhân viên công ty ~

17

ぎんこういん

銀行員

nhân viên ngân hàng

18

いしゃ

医者

bác sĩ

19

けんきゅうしゃ

研究者

nghiên cứu sinh

20

エンジニア

 

kỹ sư

21

だいがく

大学

trường đại học

22

びょういん

病院

bệnh viện

23

でんき

電気

điện

24

だれ

 

ai (hỏi người nào đó)

25

どなた

 

ngài nào, vị nào (cùng nghĩa trên nhưng lịch sự hơn)

26

~さい

-歳

~tuổi

27

なんさい

何歳

mấy tuổi

28

おいくつ

 

mấy tuổi (Dùng lịch sự hơn)

29

はい

 

vâng

30