Những ai đã và đang học tiếng Nhật chắc hẳn không còn thấy xa lạ với cuốn giáo trình tiếng Nhật Minna no Nihongo rồi phải không? Đây là bộ giáo trình sơ cấp được sử dụng nhiều nhất tại các trường học, các trung tâm tiếng Nhật. Hôm nay, hãy cùng SOFL học từ vựng tiếng Nhật bài 1 tiếng Nhật sơ cấp trong cuốn giáo trình tiếng Nhật sơ cấp Minna no Nihongo này nhé.
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 1
STT |
Từ vựng |
Kanji |
Nghĩa |
1 |
わたし |
tôi |
|
2 |
わたしたち |
chúng ta, chúng tôi |
|
3 |
あなた |
bạn |
|
4 |
あのひと |
あの人 |
người kia |
5 |
あのかた |
あの方 |
vị kia |
6 |
みなさん |
皆さん |
các bạn, các anh, các chị, mọi người |
7 |
ふじだいがく |
富士大学 |
Trường ĐH Fuji |
8 |
~さん |
anh ~, chị ~ |
|
9 |
~ちゃん |
bé ( dùng cho nữ) hoặc gọi thân mật cho trẻ con ( cả nam lẫn nữ) |
|
10 |
~くん |
~君 |
bé (dùng cho nam) hoặc gọi thân mật |
11 |
~じん |
~人 |
người nước ~ |
12 |
せんせい |
先生 |
giáo viên |
13 |
きょうし |
教師 |
giáo viên ( dùng để nói đến nghề nghiệp) |
14 |
がくせい |
学生 |
học sinh, sinh viên |
15 |
かいしゃいん |
会社員 |
nhân viên công ty |
16 |
~しゃいん |
社員 |
nhân viên công ty ~ |
17 |
ぎんこういん |
銀行員 |
nhân viên ngân hàng |
18 |
いしゃ |
医者 |
bác sĩ |
19 |
けんきゅうしゃ |
研究者 |
nghiên cứu sinh |
20 |
エンジニア |
kỹ sư |
|
21 |
だいがく |
大学 |
trường đại học |
22 |
びょういん |
病院 |
bệnh viện |
23 |
でんき |
電気 |
điện |
24 |
だれ |
ai (hỏi người nào đó) |
|
25 |
どなた |
ngài nào, vị nào (cùng nghĩa trên nhưng lịch sự hơn) |
|
26 |
~さい |
-歳 |
~tuổi |
27 |
なんさい |
何歳 |
mấy tuổi |
28 |
おいくつ |
mấy tuổi (Dùng lịch sự hơn) |
|
29 |
はい |
vâng |
|
30 |
|