Học kanji N2 qua flashcard
STT | Kana | Kanji | Ý nghĩa |
0 | あっ | Ah!, Oh! | |
1 | ああ | Như thế, theo cách đó | |
2 | あい | 愛 | Tình yêu |
3 | あいかわらず | Như mọi khi, như thường lệ, giống nhau | |
4 | あいさつ | 挨拶 | Chào hỏi, chào |
5 | あいじょう | 愛情 | Yêu mến |
6 | あいず | 合図 | Dấu hiệu, tín hiệu |
7 | アイスクリーム | Kem | |
8 | あいする | 愛する | Yêu |
9 | あいだ | 間 | Không gian, phòng, thời gian |
10 | あいて | 相手 | Đồng hành, đối tác |
11 | アイデア/アイディア | Ý kiến | |
12 | あいにく | Thật không may, xin lỗi, nhưng .... | |
13 | あいまい | Mơ hồ | |
14 | アイロン | Bàn ủi điện | |
15 | あう | 合う | Để phù hợp, cho phù hợp |
16 | あう | 会う | Gặp gỡ, phỏng vấn |
17 | あう | 遇う | Gặp gỡ |
18 | アウト | Ngoài | |
19 | あお | 青 | Màu xanh, màu xanh lá cây, ánh sáng màu xanh lá cây |
20 | あおい | 青い | Màu xanh, nhạt, thiếu kinh nghiệm |
21 | あおぐ | 扇ぐ | Để quạt, vỗ |
22 | あおじろい | 青白い | Xanh xao |
23 | あか | 赤 | Màu đỏ |
24 | あかい | 赤い | Màu đỏ |
25 | あかちゃん | Em bé, trẻ sơ sinh | |
26 | あかり | 明かり | Ánh sáng, ánh sáng (nói chung), độ sáng |
27 | あがる | 上る | Lớn lên, tăng lên, trèo lên |
28 | あかるい | 明い | Tươi sáng, vui vẻ |
29 | あかんぼう | Em bé | |
30 | あき | 明き | Phòng, thời gian rảnh rỗi, trống rỗng |
31 | あき | 空き | Phòng, thời gian rảnh rỗi, trống rỗng |
32 | あき | 秋 | Mùa thu |
33 | あきらか | 明らか | Rõ ràng, hiển nhiên, rõ ràng |
34 | あきらめる | 諦める | Từ bỏ |
35 | あきる | 飽きる | Mệt mỏi, mất hứng thú với |
36 | あきれる | Ngạc nhiên, bị sốc | |
37 | あく | 開く | Để mở (ví dụ: một lễ hội) |
38 | あく | 空く | Mở, trở nên trống rỗng |
39 | あくしゅ | 握手 | Bắt tay |
40 | アクセサリー | Phụ kiện | |
41 | アクセント | Giọng | |
42 | あくび | Ngáp | |
43 | あくま | 悪魔 | Ác quỷ, quỷ dữ |
44 | あくまで | 飽くまで | Đến cuối cùng, bướng bỉnh |
45 | あくる~ | 明くる~ | Tiếp theo |
46 | あけがた | 明け方 | Bình minh |
47 | あける | 開ける | Để mở ra |
48 | あける | 明ける | Bình minh, trở thành ánh sáng ban ngày |
49 | あげる | 上げる | Cho, để nâng |
50 | あげる | 揚げる | Nâng, chiên |
51 | あげる | 挙げる | Nuôi, bay |
52 | あげる (=やる) | Để làm cho | |
53 | あこがれる | 憧れる | Khao khát, khao khát sau đó, để chiêm ngưỡng |
54 | あさ | 朝 | Buổi sáng |
55 | あさい | 浅い | Nông cạn, hời hợt |
56 | あさって | Ngày mốt | |
57 | あし | 足 | Chân, cẳng |
58 | あじ | 味 | Nêm nếm gia vị |
59 | アジア | Châu Á | |
60 | あしあと | 足跡 | Dấu chân |
61 | あした | Ngày mai | |
62 | あしもと | 足元 | Dưới chân |
63 | あじわう | 味わう | Nếm, thưởng thức |
64 | あす | 明日 | Ngày mai |
65 | あずかる | 預かる | Để giữ quyền nuôi con, nhận tiền gửi, chịu trách nhiệm |
66 | あずける | 預ける | Giao quyền nuôi con, ủy thác, ký gửi |
67 | あせ | 汗 | Đổ mồ hôi, mồ hôi |
68 | あそこ | Ở đó, đằng kia | |
69 | あそび | 遊び | Chơi |
70 | あそぶ | 遊ぶ | Để chơi, để làm một chuyến thăm |
71 | あたえる | 与える | Để cho, để trình bày, để trao giải |
72 | あたたか(い) | 暖かい | Ấm áp, nhẹ |
73 | あたたまる | 暖まる | Để sưởi ấm, để có được ấm áp |
74 | あたためる | 暖める | Sưởi ấm, làm cho ấm |
75 | あたま | 頭 | Đầu |
76 | あたらしい | 新しい | Mới |
77 | あたり | 辺り | Vùng lân cận, gần đó |
78 | あたりまえ | Bình thường, thông thường | |
79 | あたる | 当たる | Được đánh, thành công, tương đương với |
80 | あちこち | Ở đây và ở đó | |
81 | あひら | あひら | |
82 | あっち | Đằng kia | |
83 | あちらこちら | Đây và đó | |
84 | あつい | 厚い | Thân ái, tốt bụng, ấm áp (tận tình), dày, sâu |
85 | あつい | 暑い | Nóng, ấm |
86 | あつい | 熱い | Nóng (đồ vật) |
87 | あつかう | 扱う | Để xử lý, đối phó, đối xử |
88 | あつかましい | 厚かましい | Vô tư, vô liêm sỉ, trơ trẽn |
89 | あっしゅく | 圧縮 | Nén, ngưng tụ, áp suất |
90 | あつまり | 集まり | Tập hợp, gặp gỡ, lắp ráp, thu thập |
91 | あつまる | 集る | Để tập hợp, tập hợp đám đông, tập hợp, để tống tiền |
92 | あつめる | 集める | Thu thập, lắp ráp |
93 | あてな | 宛名 | Địa chỉ, hướng |
94 | あてはまる | Được áp dụng, thuộc (một danh mục), để thực hiện | |
95 | あてはめる | Áp dụng, thích nghi | |
96 | あてる | 当てる | Đánh, áp dụng một bản vá |
97 | あと | 後 | Sau đó, kể từ đó, trong tương lai |
98 | あと | 跡 | Dấu vết, dấu hiệu, dấu tích, tàn tích, vết sẹo |
99 | あと | Dấu vết, dấu hiệu, dấu tích, tàn tích, vết sẹo | |
100 | あな | 穴 | Hố |
Hy vọng với 100 từ vựng Kanji tiếng Nhật trình độ N2 được trung tâm Nhật ngữ SOFL chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp các bạn có thêm nguồn tài liệu học bổ ích. Tiếng Nhật không khó quan trọng là bạn phải nỗ lực và kiên trì để gặt hái được thành công. Chúc bạn học tốt!
>>> Học tiếng Nhật trình độ N2 tại SOFL
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website : http://tiengnhatcoban.edu.vn/