Tên các loại thuốc trong tiếng Nhật hay dùng
Tên các loại thuốc trong tiếng Nhật hay dùng.
1. 頭痛薬 (ずつうやくーzutsuu yaku): Thuốc đau đầu2. 鎮痛剤 (ちんつうざい -chintsu zai): Thuốc giảm đau
3. 睡眠薬 (すいみんやく-suimin yaku): Thuốc ngủ
4. 解熱剤(げねつざい: genetsu zai): Thuốc hạ sốt
5. バンドエイド (bando eido): Băng vết thương
6. 目薬 (めぐすり: megusuri: Thuốc nhỏ mắt
7. 湿布 (しっぷ: shippu): Thuốc đắp
8. 軟膏 (なんこう: nankou): Thuốc mỡ bôi ngoài
9. 整腸薬 (せいちょうやく-seichou yaku): Thuốc đường ruột/ tiêu hóa
10. 胃腸薬 (いちょうやく- ichou yaku): Thuốc dạ dày/ruột
11. かぜ薬 (かぜぐすり-kazegusuri): Thuốc cảm
12. 漢方薬(かんぽうやく- kanpou yaku): Thuốc bắc
13. ビタミン (bitamin): Vitamin
14. サプリメント (saburimento): Thực phẩm chức năng
15. ファストエイド(first aid): Thuốc/ dụng cụ sơ cứu (bông, băng, cồn v.v)
16. コンドームーBao cao su
17. 避妊剤ーひにんざい/ 避妊薬ーひにんやく:Thuốc tránh thai hàng ngày
18. 妊娠検査薬ーにんしんけんさやく/ 妊娠チェック-にんしんチェック:Que thử thai
19. 緊急避妊ーきんきゅうひにん:Thuốc tránh thai khẩn cấp
Cùng học thêm các bài từ vựng tiếng Nhật về tên các loại thuốc trong tiếng Nhật hay dùng, và nâng cao trình độ tiến Nhật nhanh chóng nhé. Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật.
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website : http://tiengnhatcoban.edu.vn/