Đang thực hiện

​Lớp học tiếng Nhật cấp tốc - tháng 9 năm 2016

Thời gian đăng: 05/09/2016 09:17
Trung tâm Tiếng Nhật SOFL thông báo lịch khai giảng lớp học tiếng Nhật cấp tốc. Cập nhật ngay lịch và đăng ký học ngay trong tháng 9 để nhận nhiều ưu đãi cực hấp dẫn nhé!
​Lớp học tiếng Nhật cấp tốc - tháng 9 năm 2016
Đúng với tiêu chí " cấp tốc" và phương châm "đánh nhanh - thắng gọn", khóa học tiếng Nhật cấp tốc tại SOFL được thiết kết với lịch học dày đặc; 50% đội ngũ giáo viên là người Nhật thành thạo tiếng Việt kết hợp với phương pháp giảng dạy linh hoạt , luôn luôn cập nhật phù hợp với xu hướng học cũng như luyện thi năng lực.

Ngoài ra, trung tâm thường tổ chức các hoạt động ngoại khóa, các câu lạc bộ tiếng Nhật tạo điều kiện tốt nhất cho các bạn giao lưu ,kết bạn và tìm hiểu về văn hóa Nhật Bản. Trung tâm Tiếng Nhật SOFL tự tin là cầu nối cho các bạn muốn học tiếng nhật giỏi, giao tiếp thành thạo trong thời gian ngắn để phục vụ nhu cầu học tập, du học tại Nhật Bản!

>>>>> Thông tin chi tiết khóa học tiếng Nhật cấp tốc.

Lịch khai giảng dự kiến khóa học tiếng Nhật cấp tốc tháng 9.

LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 1: SỐ 365 PHỐ VỌNG.
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 1
( học hết bài 10 Mina )
CT1.48 Sáng 8h30-11h30  21 buổi 12/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.50 Chiều
14h-17h
21 buổi 13/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.52 Tối
18h00-21h00
21 buổi 12/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
 

II.             Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I.


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 2
( Từ bài 10 – 20 Mina )
CT2.20 Sáng
8h30 -11h30
 21 buổi 01/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.19 Chiều
14h-17h
21 buổi 06/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.18 Tối
18h30-21h30
21 buổi 06/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
 

III.          Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO.


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 3
( Từ bài 20 – 30 Mina )
CT3.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 05/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 07/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.14 Tối
18h30-21h30
21 buối 07/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 
 
IV.          Dành cho các học viên đã học hết bài 30 giáo trình MINNA NO NIHONGO.

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 1
( Từ bài 30 – 40Mina )
CT4.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 08/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.12 Chiều
14h-17h
21buổi 07/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 13/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000

V.          Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO.

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 2
( Từ bài 40 – 50Mina )
CT5.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 13/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT5.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 13/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT5.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 12/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 

LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 2: SỐ 44 TRẦN VĨ.

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 1
( học hết bài 10 Mina )
CT1.40 Sáng 8h30-11h30  21 buổi 05/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.41 Chiều
14h-17h
21 buổi 12/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.42 Tối
18h00-21h00
21 buổi 09/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
 

II.             Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I 


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 2
( Từ bài 10 – 20 Mina )
CT2.20 Sáng
8h30 -11h30
 21 buổi 06/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.21 Chiều
14h-17h
21 bui 05/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.22 Tối
18h30-21h30
21 buối 08/08/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
 

III.          Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 3
( Từ bài 20 – 30 Mina )
CT3.25 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 08/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.26 Chiều
14h-17h
21 buổi 12/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.27 Tối
18h30-21h30
21 buổi 08/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000

 
IV.          Dành cho các học viên đã học hết bài 30 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 1
( Từ bài 30 – 40Mina )
CT4.15 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 06/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.16 Chiều
14h-17h
21 buổi 09/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.17 Tối
18h30-21h30
21 buổi 12/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 

V.          Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 2
( Từ bài 40 – 50Mina )
CT5.10 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 08/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT5.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 09/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT5.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 12/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 
 
LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 3: SỐ 54 NGỤY NHƯ KON TUM.

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 1
( học hết bài 10 Mina )
CT1.30 Sáng 8h30-11h30  21 buổi 09/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.31 Chiều
14h-17h
21 buổi 12/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.29 Tối
18h00-21h00
21 buổi 05/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
 

II.             Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I 


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 2
( Từ bài 10 – 20 Mina )
CT2.16 Sáng
8h30 -11h30
 21 buổi 08/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.17 Chiều
14h-17h
21 buổi 12/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.18 Tối
18h30-21h30
21 buổi 09/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
 

III.          Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 3
( Từ bài 20 – 30 Mina )
CT3.23 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 13/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.22 Chiều
14h-17h
21 buổi 12/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.24 Tối
18h30-21h30
21 buổi 14/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000

 
IV.          Dành cho các học viên đã học hết bài 30 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 1
( Từ bài 30 – 40Mina )
CT4.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 12/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 14/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 13/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 

V.          Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 2
( Từ bài 40 – 50Mina )
CT5.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 14/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT5.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 15/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT5.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 12/09/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 
 

Ưu đãi đặc biệt trong tháng 9

- Giảm ngay 5% học phí cho học viên đăng ký trước ngày 10/09/2016.
- Tặng giáo trình cho 3 học viên đăng ký đầu tiên.
- Giảm 5% cho nhóm đăng ký 2 người trở lên.

Hãy nhanh tay liên hệ với phòng tuyển sinh của trung tâm Nhật Ngữ SOFL để được tư vấn và hướng dẫn đăng kí lớp tiếng Nhật nhé! 


TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL

Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội

Cơ sở Cầu Giấy:  

Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 

Cơ sở Thanh Xuân:

Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở Long Biên:

Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội

Cơ sở Quận 10:

Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:

Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:

Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM

Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline
1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website : http://tiengnhatcoban.edu.vn/

Các tin khác