Đang thực hiện

​Lớp học tiếng Nhật cấp tốc - tháng 2 năm 2016

Thời gian đăng: 18/02/2016 11:14
Trung tâm Nhật Ngữ SOFL giới thiệu tới các bạn học viên lịch khai giảng lớp học tiếng Nhật cấp tốc tháng 2 năm 2016. Chắc chắn đây sẽ là lựa chọn tuyệt vời với những ai đang cần học tiếng Nhật giỏi trong thời gian ngắn để phục vụ cho việc đi học, đi làm , đi du lịch tại đất nước xinh đẹp này.

Khóa học tiếng Nhật cấp tốc tại trung tâm Nhật Ngữ SOFL được thiết kế theo đúng tên gọi của nó với lịch học 5 buổi trên tuần cùng với đội ngũ giảng viên người bản ngữ có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy , năng động, nhiệt tình và trinh thần trách nhiệm cao trong giảng dạy. Học viên sẽ được trải nghiệm môi trường học tiếng Nhật ngay từ những bài học đầu tiên với 4 kỹ năng nghe, nói ,đọc, viết.
Lớp học tiếng Nhật cấp tốc - tháng 2 năm 2016
Thông tin chi tiết và cụ thể lịch học mời các bạn theo dõi trong bài viết dưới đây:

1. Đối tượng học :
- Học viên mới học tiếng Nhật, học viên đã học nhưng chưa nắm vững tiếng Nhật cơ bản.
- Học viên có nhu cầu đào tạo chuyên sâu về tiếng Nhật trong một thời gian ngắn.
- Học viên sắp du học/ tu nghiệp sinh tại Nhật Bản.

2. Nội dung học 
Lớp học tiếng Nhật cấp tốc mở ra nhằm tạo điều kiện cho các bạn học viên chưa biết hoặc biết sơ qua về tiếng Nhật có điều kiện học chuyên sâu trong thời gian ngắn nhất . Khóa học này sẽ giúp các bạn nắm chắc các kiến thức căn bản , giao tiếp tiếng Nhật và viết luận . 

3. Lịch khai giảng

LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 1: SỐ 365 PHỐ VỌNG.
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 1
( học hết bài 10 Mina )
CT1.34 Sáng 8h30-11h30  21 buổi 24/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.36 Chiều
14h-17h
21 buổi 22/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.37 Tối
18h30-21h30
21 buổi 23/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
 

II.             Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I.

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 2
( Từ bài 10 – 20 Mina )
CT2.16 Sáng
8h30 -11h30
 21 buổi 22/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.15 Chiều
14h-17h
21 buổi 25/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.18 Tối
18h30-21h30
21 buổi 23/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
 

III.          Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO.

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 3
( Từ bài 20 – 30 Mina )
CT3.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 22/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 24/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.14 Tối
18h30-21h30
21 buối 26/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 
 
IV.          Dành cho các học viên đã học hết bài 30 giáo trình MINNA NO NIHONGO.

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 1
( Từ bài 30 – 40Mina )
CT4.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 24/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT4.12 Chiều
14h-17h
21buổi 25/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT4.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 25/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000

V.          Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO.

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 2
( Từ bài 40 – 50Mina )
CT5.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 25/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
CT5.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 24/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
CT5.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 23/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
 

LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 2: SỐ 44 TRẦN VĨ.

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 1
( học hết bài 10 Mina )
CT1.30 Sáng 8h30-11h30  21 buổi 22/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.31 Chiều
14h-17h
21 buổi 23/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.32 Tối
18h30-21h30
21 buổi 22/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
 

II.             Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I 

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 2
( Từ bài 10 – 20 Mina )
CT2.20 Sáng
8h30 -11h30
 21 buổi 23/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.21 Chiều
14h-17h
21 bui 22/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.22 Tối
18h30-21h30
21 buổi 25/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
 

III.          Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 3
( Từ bài 20 – 30 Mina )
CT3.25 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 24/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.26 Chiều
14h-17h
21 buổi 24/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.27 Tối
18h30-21h30
21 buổi 22/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000

 
IV.          Dành cho các học viên đã học hết bài 30 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 1
( Từ bài 30 – 40Mina )
CT4.15 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 26/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT4.16 Chiều
14h-17h
21 buổi 22/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT4.17 Tối
18h30-21h30
21 buổi 23/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
 

V.          Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 2
( Từ bài 40 – 50Mina )
CT5.10 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 22/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
CT5.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 23/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
CT5.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 25/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
 
 
LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 3: SỐ 54 NGỤY NHƯ KON TUM.

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 1
( học hết bài 10 Mina )
CT1.18 Sáng 8h30-11h30  21 buổi 24/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.19 Chiều
14h-17h
21 buổi 22/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.17 Tối
18h30-21h30
21 buổi 23/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
 

II.             Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I 

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 2
( Từ bài 10 – 20 Mina )
CT2.16 Sáng
8h30 -11h30
 21 buổi 23/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.17 Chiều
14h-17h
21 buổi 25/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.18 Tối
18h30-21h30
21 buổi 26/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
 

III.          Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 3
( Từ bài 20 – 30 Mina )
CT3.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 26/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 22/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 24/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000

 
IV.          Dành cho các học viên đã học hết bài 30 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 1
( Từ bài 30 – 40Mina )
CT4.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 23/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT4.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 24/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT4.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 26/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
 

V.          Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 2
( Từ bài 40 – 50Mina )
CT5.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 22/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
CT5.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 24/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
CT5.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 23/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
 

Ngoài ra , trung tâm còn có nhiều chương trình ưu đãi đặc biệt như : 
- Giảm 5% học phí cho học viên đăng ký trước ngày 25/2/2016
- Tặng giáo trình cho 3 học viên đăng ký đầu tiên.
- Giảm 5% cho nhóm đăng ký 2 người trở lên.

Hãy trang bị cho mình những kiến thức chắc chắn trước khi bước vào môi trường xa lạ bằng cách liên hệ vào hotline : 0964 66 12 88 để đăng ký học và trải nghiệm những giây phút thú vị mang đậm nét Nhật Bản cùng chúng tôi - Trung tâm Nhật Ngữ SOFL nhé . Trân Trọng!


TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL

Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội

Cơ sở Cầu Giấy:  

Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 

Cơ sở Thanh Xuân:

Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở Long Biên:

Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội

Cơ sở Quận 10:

Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:

Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:

Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM

Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline
1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website : http://tiengnhatcoban.edu.vn/

Các tin khác