Họ của bạn trong tiếng Nhật là gì?
1. Nguyễn 阮 => 佐藤 Satoh2. Trần 陳 => 高橋 Takahashi
3. Lê 黎 => 鈴木 Suzuki
4. Hoàng (Huỳnh) 黄 => 渡辺 Watanabe
5. Phạm 范 => 坂井 Sakai
6. Phan 潘 => 坂本 Sakamoto
7. Vũ (Võ) 武 => 武井 Takei
8. Đặng 鄧 => 遠藤 Endoh
9. Bùi 裴 => 小林 Kobayashi
10. Đỗ 杜 => 斎藤 Saitoh
11. Hồ 胡 => 加藤 Katoh
12. Ngô 吳 => 吉田 Yoshida
13. Dương 楊 => 山田 Yamada
14. Đoàn 段 => 中田 Nakata
15. Đào 陶 => 桜井 Sakurai / 桜沢 Sakurasawa
16. Đinh 丁 => 田中 Tanaka
17. Tô 蘇 => 安西 Anzai
18. Trương 張 => 中村 Nakamura
19. Lâm 林 => 林 Hayashi
20. Kim 金 => 金子 Kaneko
21. Trịnh 鄭 => 井上 Inoue
22. Mai 枚 => 牧野 Makino
23. Lý 李 => 松本 Matsumoto
Với những thông tin như trên, bây giờ bạn đã biết họ tên bạn trong tiếng Nhật là gì chưa? Sau khi chọn được họ của bạn, có thể bạn sẽ muốn nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình?
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website : http://tiengnhatcoban.edu.vn/