Cùng Nhật ngữ SOFL học một số từ vựng tiếng Nhật về điện thoại qua bài viết dưới đây nhé.
Học từ vựng tiếng Nhật về điện thoại
Một số từ vựng tiếng Nhật về điện thoại.
Điện thoại: 携帯電話 (Keitaidenwa)
Điện thoại nắp gập: ガラケー携帯電話 (Garake- Keitaidenwa)
Hợp đồng: 契約 (keiyaku)
Đổi từ mạng A sang B: AからBにのりかえる ( A kara B ni norikaeru)
Điện thoại miễn phí tiền thân máy: 無料の携帯電話 (Muryou no keitaidenwa)
Đổi máy: 機種変更 (Kishuhenkou)
Bảo hiểm: 保険 (Hoken)
Sim: シム (Simu)
Sim trả trước: プリペイドのシム (Puripeido no simu, prepaid sim)
Hạn chế dung lượng: データ制限 (De-ta seigen)
Không hạn chế: 制限のない (Seigen no nai)
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thanh toán.
Tiền hàng tháng: 月額料 (Getsu gaku ryou)
Tiền thân máy: 本体料金 (Hontai ryoukin)
Tiền phạt khi phá hợp đồng 解約料金 (Kaiyaku ryoukin)
Thanh toán tiền thân máy trong một lần:一括でお支払い (ikkatsu de oshiharai)
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến khuyến mại.
Chương trình khuyến mãi キャンペーン (Kyanpe-n, Campaign)
Tặng tiền mặt キャッシュバック (Kyasshubakku, Cash back)
Giảm tiền cước 料金割引 (Ryoukin waribiki)
Khuyến mại cho học sinh sinh viên: 学割 (Gakuwari) hay 学生割引 (Gakusei waribiki)
Kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật khi trả lời điện thoại trong công ty
Nhấc máy điện thoại trong 3 tiếng reng đầu tiên
câu đầu tiên bạn nên nói là: Xin lỗi đã để anh/chị chờ!
Tiếng Nhật là: 「お待たせいたしました!」 Omataseitashimashita.
Không cần nhấc máy lên và chào…“Alo” (もしもし)
Trong công ty, khi nhấc máy nghe điện thoại, bạn hãy bỏ thói quen “Alo” (hoặc もしもし – moshimoshi) như khi dùng điện thoại cá nhân đi nhé!
Câu đầu tiên bạn nên nói khi nghe điện thoại là: Dạ, (はい+自社名+部署名+名前) .
Từ vựng tiếng Nhật về nên chào khi nghe điện thoại.
Sau khi bạn xưng tên công ty, tên mình, bạn nên chào người gọi một tiếng để người gọi cảm thấy dễ chịu và thoải mái.
Ví dụ tiếng Nhật như: 「おはようございます」(Ohayou gozaimasu – Chào buổi sáng),「いつもお世話になっております」(Itsumo Osewaninatteorimasu – Lúc nào cũng được anh giúp đỡ)
Từ vựng tiếng Nhật về hỏi danh tính người gọi đến.
Bạn cần hỏi trước tên công ty, và tên người gọi đến để hiểu mối liên kết câu chuyện và dễ xưng hô.
Nếu đầu dây bên kia nói không rõ hoặc chưa nói thì bạn có thể hỏi một câu tiếng Nhật là:
「失礼ですが、どちらさまでしょうか。」 (Shitsurei desuga, douchirasama deshouka?- Xin lỗi cho tôi hỏi anh/chị ở công ty nào/tên gì?)
Từ vựng tiếng Nhật về lời chào khi kết thúc hội thoại.
Sau khi kết thúc cuộc hội thoại và chuẩn bị cúp máy, bạn nên chào bằng câu tiếng Nhật:
「承知致しました。」 (Shouchi itashimashita. – Dạ vâng, tôi đã hiểu.)「ありがとうございました。」(Arigatougozaimashita – Dạ xin cảm ơn)「よろしくお願いいたします。」(Yoroshikuonegaiitashimasu – Dạ, xin anh/chị giúp đỡ/chiếu cố).
Cúp máy sau khi bên đầu dây đã cúp.
Bạn chỉ cúp máy nhẹ nhàng sau khi nghe tiếng cúp từ đầu dây bên kia.
Tránh không nên cúp máy trước khách hàng và cúp máy mạnh.
Trên đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Nhật về điện thoại mà Trung tâm tiếng Nhật SOFL muốn chia sẻ tới các bạn. Chúc các bạn học tốt.